Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thể kết


(y học; địa lý, địa chất) concrétion.
Thể kết mật
concrétion biliaire
Thể kết vôi
concrétion calcaire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.